Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
06-04-2024 | 17:30 | -vs- | A | Sân 5 | ||
06-04-2024 | 17:30 | -vs- | A | Sân 6 | ||
06-04-2024 | 17:30 | -vs- | A | Sân 7 | ||
06-04-2024 | 17:30 | -vs- | C | Sân 9 | ||
06-04-2024 | 19:00 | -vs- | B | Sân 5 | ||
06-04-2024 | 19:00 | -vs- | B | Sân 6 | ||
06-04-2024 | 19:00 | -vs- | B | Sân 7 | ||
06-04-2024 | 19:00 | -vs- | C | Sân 9 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
25-05-2024 | 16:00 | 4 - 1 | 3/4 C2 | Sân 5 | ||
25-05-2024 | 16:00 | 2 - 1 | 3/4 C1 | Sân 6 | ||
25-05-2024 | 16:00 | 1 - 3 | 3/4 C4 | Sân 7 | ||
25-05-2024 | 16:00 | 1 - 1Pen 1 - 4 | 3/4 C3 | Sân 9 | ||
25-05-2024 | 17:30 | 1 - 0 | CK C2 | Sân 5 | ||
25-05-2024 | 17:30 | 2 - 0 | CK C1 | Sân 6 | ||
25-05-2024 | 17:30 | 0 - 0Pen 7 - 6 | CK C4 | Sân 7 | ||
25-05-2024 | 17:30 | 5 - 1 | CK C3 | Sân 9 |
Trận 1 Bảng A |
Phùng Diệu 92-95
|
0
|
||
Chu Văn An 92-95
|
2
|
Trận 1 bảng B |
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
5
|
||
Quang Trần 92-95
|
2
|
Trận 1 Bảng C |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
1
|
||
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
|
- Trận 2 - bảng A |
FC BÀ KẾT 9295
|
3
|
||
Phùng Diệu 92-95
|
4
|
- Trận 2 - Bảng B |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
3
|
||
Quang Trần 92-95
|
2
|
- Trận 2 - bảng C |
Trưng Vương 92-95
|
1
|
||
Nguyễn Trãi 92-95.
|
1
|
PH C1 - C2: trận 1 |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
1
(3)
|
||
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
(5)
|
PH C1 - C2: trận 2 |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
4
|
||
Phạm Hồng Thái 92-95
|
2
|
PH C1-C2: trận 3 |
Cao Bá Quát 92-95
|
3
|
||
FC YÊN HÒA 9295
|
2
|
PH C1 - C2: trận 4 |
Đống Kim 9295
|
1
|
||
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
0
|
Trận 3 Bảng A |
FC BÀ KẾT 9295
|
1
|
||
Chu Văn An 92-95
|
3
|
Trận 3 Bảng B |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
0
|
||
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
6
|
Trận 3 Bảng C |
Trưng Vương 92-95
|
4
|
||
Xuân Đỉnh 92-95
|
4
|
BK1 C2 |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
|
||
Phạm Hồng Thái 92-95
|
6
|
BK1 C1 |
Lý Thường Kiệt 92-95
|
2
|
||
LQĐ HN - VHTT 9295
|
4
|
BK1 C4 |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
4
|
||
Nguyễn Trãi 92-95.
|
3
|
BK1 C3 |
Chu Văn An 92-95
|
0
(4)
|
||
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
0
(5)
|
BK2 C2 |
FC YÊN HÒA 9295
|
6
|
||
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
2
|
BK2 c1 |
Cao Bá Quát 92-95
|
2
(4)
|
||
Đống Kim 9295
|
2
(2)
|
BK1 C4 |
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
|
||
FC BÀ KẾT 9295
|
2
|
BK1 C3 |
Trưng Vương 92-95
|
4
|
||
Phùng Diệu 92-95
|
1
|
3/4 C2 |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
4
|
||
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
1
|
3/4 C1 |
Lý Thường Kiệt 92-95
|
2
|
||
Đống Kim 9295
|
1
|
3/4 C4 |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
1
|
||
Xuân Đỉnh 92-95
|
3
|
3/4 C3 |
Chu Văn An 92-95
|
1
(1)
|
||
Phùng Diệu 92-95
|
1
(4)
|
CK C2 |
Phạm Hồng Thái 92-95
|
1
|
||
FC YÊN HÒA 9295
|
0
|
CK C1 |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
2
|
||
Cao Bá Quát 92-95
|
0
|
CK C4 |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
0
(7)
|
||
FC BÀ KẾT 9295
|
0
(6)
|
CK C3 |
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
5
|
||
Trưng Vương 92-95
|
1
|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95 | 5 | 6 | 12 | |
2 | Phạm Hồng Thái 92-95 | 5 | 11 | 10 | |
3 | FC YÊN HÒA 9295 | 5 | 7 | 10 | |
4 | Ngô Thì Nhậm 92-95 | 5 | 3 | 9 | |
5 | Xuân Đỉnh 92-95 | 5 | -10 | 3 | |
6 | FC BÀ KẾT 9295 | 5 | -17 | 0 | |
Xem Chi Tiết >> |