Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
29-02-2020 | 13:45 | -vs- | A | Sân 1 | ||
29-02-2020 | 13:45 | -vs- | D | Sân 2 | ||
29-02-2020 | 13:45 | -vs- | C | Sân 3 | ||
29-02-2020 | 13:45 | -vs- | A | Sân 4 | ||
29-02-2020 | 13:45 | -vs- | B | Sân 5 | ||
29-02-2020 | 15:15 | -vs- | B | Sân 1 | ||
29-02-2020 | 15:15 | -vs- | A | Sân 2 | ||
29-02-2020 | 15:15 | -vs- | D | Sân 3 | ||
29-02-2020 | 15:15 | -vs- | B | Sân 4 | ||
29-02-2020 | 15:15 | -vs- | C | Sân 5 |
TK1-SA |
Xuân Đỉnh 92-95
|
3
|
||
LQĐ HN - VHTT 9295
|
1
|
TK2-SA |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
0
(3)
|
||
Chu Văn An 92-95
|
0
(1)
|
TK1-SB |
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
(5)
|
||
Thăng Long 92-95
|
1
(4)
|
TK2-SB |
Phạm Hồng Thái 92-95
|
2
|
||
Bạch Mai 92-95
|
0
|
TK2-SC |
Minh Khai 92-95
|
6
|
||
Việt Ba 92-95
|
0
|
TK3-SA |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
0
|
||
Đống Kim 9295
|
1
|
TK4-SA |
Lương Hóa 92-95
|
1
(4)
|
||
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
1
(5)
|
TK3-SB |
Chuyên Toán SP 92-95
|
1
|
||
Việt Đức 92-95
|
0
|
TK4-SB |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
2
|
||
Trần Phú 92-95
|
1
|
TK1-SC |
FC YÊN HÒA 9295
|
4
|
||
FC BÀ KẾT 9295
|
1
|
BK2-SA |
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
(3)
|
||
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
1
(0)
|
BK2-SB |
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
(2)
|
||
Phạm Hồng Thái 92-95
|
1
(4)
|
BK2-SC |
Phan Đình Phùng 92 -95
|
0
|
||
FC YÊN HÒA 9295
|
1
|
BK1-SA |
Đống Kim 9295
|
1
(1)
|
||
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
1
(3)
|
BK1-SB |
Chuyên Toán SP 92-95
|
2
|
||
Nguyễn Trãi 92-95.
|
0
|
BK1-SC |
Quang Trần 92-95
|
1
(5)
|
||
Minh Khai 92-95
|
1
(4)
|
Tranh 3/4 SB |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
1
|
||
Lý Thường Kiệt 92-95
|
0
|
Tranh 3/4 SC |
Minh Khai 92-95
|
3
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
1
|
Chung Kết SA |
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
1
|
||
Xuân Đỉnh 92-95
|
2
|
Chung Kết SB |
Chuyên Toán SP 92-95
|
1
|
||
Phạm Hồng Thái 92-95
|
2
|
Chung Kết SC |
Quang Trần 92-95
|
1
|
||
FC YÊN HÒA 9295
|
0
|
Đống Kim 9295
|
1
|
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Xuân Đỉnh 92-95 | 5 | 10 | 11 | |
2 | Đống Kim 9295 | 5 | 2 | 9 | |
3 | Lý Thường Kiệt 92-95 | 5 | -1 | 7 | |
4 | Việt Đức 92-95 | 5 | -6 | 5 | |
5 | Phan Đình Phùng 92 -95 | 5 | -2 | 5 | |
6 | FC BÀ KẾT 9295 | 5 | -3 | 3 | |
Xem Chi Tiết >> |