Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
11-06-2022 | 16:00 | -vs- | A | Sân 5 | ||
11-06-2022 | 16:00 | -vs- | B | Sân 6 | ||
11-06-2022 | 16:00 | -vs- | D | Sân 9 | ||
11-06-2022 | 17:30 | -vs- | A | Sân 5 | ||
11-06-2022 | 17:30 | -vs- | B | Sân 6 | ||
11-06-2022 | 17:30 | -vs- | C | Sân 7 | ||
11-06-2022 | 17:30 | -vs- | D | Sân 9 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
30-07-2022 | 16:00 | 7 - 3 | Tranh hạng 3 SA | Sân 5 | ||
30-07-2022 | 16:00 | 3 - 0 | Tranh hạng 3 Sb | Sân 6 | ||
30-07-2022 | 16:00 | 1 - 1 | Lượt về SC | Sân 9 | ||
30-07-2022 | 17:30 | 0 - 0 | Chung kết SA | Sân 5 | ||
30-07-2022 | 17:30 | 0 - 0Pen 4 - 5 | Chung kết SB | Sân 6 |
Tứ kết 1 SA |
Minh Khai 92-95
|
2
|
||
Nguyễn Trãi 92-95.
|
0
|
Tứ kết 2 SA |
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
0
|
||
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
2
|
Tứ kết 1 SB |
Phạm Hồng Thái 92-95
|
4
|
||
Hoàng Diệu-Việt Ba 92-95
|
3
|
Tứ kết 2 SB |
Bạch Mai 9295
|
1
|
||
Đống Kim 9295
|
4
|
Tứ kết 3 SA |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
1
|
||
Xuân Đỉnh 92-95
|
3
|
Tứ kết 4 SA |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
3
|
||
Trưng Vương 92-95
|
2
|
Tứ kết 3 SB |
FC Thăng Long 92-95
|
0
|
||
FC YÊN HÒA 9295
|
3
|
Tứ kết 4 SB |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
1
|
||
Chu Văn An 92-95
|
0
|
Bán kết 1 SA |
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
|
||
LQĐ HN - VHTT 9295
|
4
|
Bán kết 1 SB |
FC YÊN HÒA 9295
|
3
|
||
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
4
|
Trận 2 SC |
Phan Đình Phùng 92 -95
|
1
|
||
Quang Trần 92-95
|
0
|
Bán kết 2 SA |
Minh Khai 92-95
|
2
(4)
|
||
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
2
(2)
|
Bán kết 2 SB |
Phạm Hồng Thái 92-95
|
4
|
||
Đống Kim 9295
|
2
|
Tranh hạng 3 SA |
Xuân Đỉnh 92-95
|
7
|
||
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
3
|
Tranh hạng 3 Sb |
FC YÊN HÒA 9295
|
3
|
||
Đống Kim 9295
|
0
|
Lượt về SC |
Quang Trần 92-95
|
1
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
1
|
Chung kết SA |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
0
|
||
Minh Khai 92-95
|
0
|
Chung kết SB |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
0
(4)
|
||
Phạm Hồng Thái 92-95
|
0
(5)
|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Minh Khai 92-95 | 4 | 7 | 12 | |
2 | Xuân Đỉnh 92-95 | 4 | 4 | 7 | |
3 | Phạm Hồng Thái 92-95 | 4 | -3 | 3 | |
4 | FC YÊN HÒA 9295 | 4 | -2 | 2 | |
5 | Phan Đình Phùng 92 -95 | 4 | -6 | 2 | |
Xem Chi Tiết >> |