Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
02-03-2019 | 14:00 | -vs- | A | VSA2 - 1 | ||
02-03-2019 | 14:00 | -vs- | B | VSA2 - 2 | ||
02-03-2019 | 14:00 | -vs- | C | VSA2 - 5 | ||
02-03-2019 | 14:00 | -vs- | D | VSA2 - 5 | ||
02-03-2019 | 14:00 | -vs- | A | VSA1 - 1 | ||
02-03-2019 | 14:45 | -vs- | B | VSA1 - 2 | ||
02-03-2019 | 15:20 | -vs- | B | VSA2 - 2 | ||
02-03-2019 | 15:20 | -vs- | D | VSA2 - 5 | ||
02-03-2019 | 15:20 | -vs- | A | VSA2 - 1 | ||
02-03-2019 | 15:20 | -vs- | C | VSA2 - 4 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
11-05-2019 | 15:00 | 1 - 2 | 3/4 SA | An Dương 1 | ||
11-05-2019 | 15:00 | 1 - 0 | 3/4 SB | An Dương 2 | ||
11-05-2019 | 15:00 | 1 - 1Pen 2 - 3 | 3/4 SC | An Dương 3 | ||
11-05-2019 | 16:30 | 1 - 0 | CK SA | An Dương 1 | ||
11-05-2019 | 16:30 | 1 - 0 | CK SB | An Dương 2 | ||
11-05-2019 | 16:30 | 0 - 0Pen 4 - 5 | CK SC | An Dương 3 |
Bảng X |
![]()
Thăng Long 92-95
|
4
|
||
![]()
Việt Đức 92-95
|
0
|
Bảng Y |
![]()
FC BÀ KẾT 9295
|
0
|
||
![]()
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
|
Bảng X |
![]()
FC YÊN HÒA 9295
|
1
|
||
Bạch Mai 92-95
|
2
|
Bảng Z |
![]()
Diệu Ngoại 92-95
|
1
|
||
![]()
Nguyễn Trãi 92-95
|
3
|
Bảng Y |
![]()
FC BÀ KẾT 9295
|
0
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
0
|
Bảng Z |
![]()
Diệu Ngoại 92-95
|
2
|
||
![]()
Chuyên Toán SP 92-95
|
6
|
SA |
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
1
(4)
|
||
![]()
Lương Hóa 92-95
|
1
(3)
|
SA |
![]()
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
3
|
SB |
Việt Ba 92-95
|
0
|
||
![]()
Chu Văn An 92-95
|
2
|
SB |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
4
|
||
![]()
Quang Trần 92-95
|
2
|
X-SC |
![]()
Thăng Long 92-95
|
4
|
||
![]()
FC YÊN HÒA 9295
|
1
|
X-SC |
![]()
Việt Đức 92-95
|
2
|
||
Bạch Mai 92-95
|
7
|
SA |
![]()
Trần Phú - Hoàn Kiếm 92-95
|
2
|
||
![]()
Minh Khai 92-95
|
1
|
SA |
![]()
Phúc Lệ 9396
|
2
|
||
![]()
Đống Kim 9295
|
0
|
SB |
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
5
|
||
![]()
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
1
|
SB |
![]()
Kim Liên 92-95
|
1
(4)
|
||
![]()
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
1
(3)
|
Y-SC |
![]()
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
6
|
Z-SC |
![]()
Nguyễn Trãi 92-95
|
2
|
||
![]()
Chuyên Toán SP 92-95
|
1
|
SA |
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
2
(3)
|
||
![]()
Trần Phú - Hoàn Kiếm 92-95
|
2
(4)
|
SB |
![]()
Chu Văn An 92-95
|
2
(2)
|
||
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
(1)
|
SC |
Phan Đình Phùng 92 -95
|
2
|
||
![]()
Thăng Long 92-95
|
6
|
SA |
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
1
|
||
![]()
Phúc Lệ 9396
|
0
|
SB |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
1
|
||
![]()
Kim Liên 92-95
|
0
|
SC |
![]()
Nguyễn Trãi 92-95
|
2
|
||
Bạch Mai 92-95
|
1
|
3/4 SB |
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
1
|
||
![]()
Kim Liên 92-95
|
0
|
3/4 SC |
Phan Đình Phùng 92 -95
|
1
(2)
|
||
Bạch Mai 92-95
|
1
(3)
|
CK SA |
![]()
Trần Phú - Hoàn Kiếm 92-95
|
1
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
0
|
CK SB |
![]()
Chu Văn An 92-95
|
1
|
||
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
0
|
CK SC |
![]()
Thăng Long 92-95
|
0
(4)
|
||
![]()
Nguyễn Trãi 92-95
|
0
(5)
|
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
1
()
|
![]()
Phúc Lệ 9396
|
2
()
|
Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Hồng Thái 92-95 | 6 | 7 | 13 | |
2 | LQĐ HN - VHTT 9295 | 6 | 7 | 13 | |
3 | Việt Ba 92-95 | 6 | 1 | 10 | |
4 | Quang Trần 92-95 | 6 | 0 | 9 | |
5 | Bạch Mai 92-95 | 6 | -2 | 8 | |
6 | Nguyễn Trãi 92-95 | 6 | -9 | 4 | |
7 | Thăng Long 92-95 | 6 | -4 | 3 | |
Xem Chi Tiết >> |