Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
23-03-2025 | 14:15 | -vs- | A | Sân 1 | ||
23-03-2025 | 14:15 | -vs- | A | Sân 3 | ||
23-03-2025 | 14:15 | -vs- | A | Sân 4 | ||
23-03-2025 | 14:15 | -vs- | C | Sân 5 | ||
23-03-2025 | 14:15 | -vs- | C | Sân 6 | ||
23-03-2025 | 16:15 | -vs- | B | Sân 1 | ||
23-03-2025 | 16:15 | -vs- | B | Sân 3 | ||
23-03-2025 | 16:15 | -vs- | B | Sân 4 | ||
23-03-2025 | 16:15 | -vs- | D | Sân 5 | ||
23-03-2025 | 16:15 | -vs- | D | Sân 6 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01-06-2025 | 15:00 | 0 - 4 | 3/4 C1 | Sân 1 (Off) | ||
01-06-2025 | 15:00 | 3 - 1 | 3/4 C2 | Sân 2 (Off) | ||
01-06-2025 | 15:00 | 1 - 3 | 3/4 C3 | Sân 3 (Off) | ||
01-06-2025 | 15:00 | 2 - 0 | 3/4 C4 | Sân 4 (Off) | ||
01-06-2025 | 15:00 | 2 - 1 | Tranh Nhì C5 | Sân 5 (Off) | ||
01-06-2025 | 15:00 | 2 - 0 | Tranh Ba C5 | Sân 6 (Off) | ||
01-06-2025 | 16:30 | 2 - 0 | CK C1 | Sân 1 (Live) | ||
01-06-2025 | 16:30 | 2 - 1 | CK C2 | Sân 3 (Off) | ||
01-06-2025 | 16:30 | 1 - 2 | CK C3 | Sân 4 (Off) | ||
01-06-2025 | 16:30 | 0 - 2 | CK C4 | Sân 5 (Off) | ||
01-06-2025 | 16:30 | 0 - 3 | Tranh Nhất C5 | Sân 6 (Off) |
PH C1-C2 |
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
1
(3)
|
||
![]()
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
(5)
|
PH C1-C2 |
![]()
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
2
|
||
![]()
Quang Trần 92-95
|
0
|
PH C3-C4 |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
0
|
||
![]()
Nguyễn Trãi 92-95.
|
2
|
PH C3-C4 |
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
0
(5)
|
||
![]()
Phùng Diệu 92-95
|
0
(3)
|
SL C5 1 |
![]()
Liên quân Lương Thế Vinh
|
2
|
||
![]()
Đống Kim 9295
|
2
|
PH C1-C2 |
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
0
(4)
|
||
![]()
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
0
(2)
|
PH C1-C2 |
![]()
Cao Bá Quát 92-95
|
1
|
||
![]()
Xuân Đỉnh 92-95
|
0
|
PH C3-C4 |
![]()
FC YÊN HÒA 9295
|
0
(3)
|
||
![]()
Chu Văn An 92-95
|
0
(1)
|
PH C3-C4 |
![]()
FC LQ Đông Đô - VĐ
|
3
|
||
![]()
FC BÀ KẾT 9295
|
0
|
SL C5 2 |
Phan Đình Phùng 92 -95
|
3
|
||
![]()
Trưng Vương 92-95
|
0
|
SL C5 3 |
![]()
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
0
|
||
![]()
Liên quân Lương Thế Vinh
|
2
|
SL C5 3 |
![]()
Chuyên Toán SP 92-95
|
3
|
||
![]()
Trưng Vương 92-95
|
0
|
BK1 C1 |
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
(5)
|
||
![]()
Cao Bá Quát 92-95
|
2
(4)
|
BK1 C2 |
![]()
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
1
(5)
|
||
![]()
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
(4)
|
BK1 C3 |
![]()
FC YÊN HÒA 9295
|
1
(4)
|
||
![]()
FC LQ Đông Đô - VĐ
|
1
(3)
|
BK1 C4 |
![]()
Chu Văn An 92-95
|
1
(2)
|
||
![]()
FC BÀ KẾT 9295
|
1
(3)
|
SL C5 5 |
![]()
Chuyên Toán SP 92-95
|
3
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
7
|
BK2 C1 |
![]()
Lý Thường Kiệt 92-95
|
0
|
||
![]()
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
3
|
BK2 C2 |
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
3
|
||
![]()
Quang Trần 92-95
|
2
|
BK2 C3 |
![]()
Nguyễn Trãi 92-95.
|
2
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
1
|
BK2 C4 |
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
0
(5)
|
||
![]()
Phùng Diệu 92-95
|
0
(4)
|
SL C5 6 |
![]()
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
4
|
||
![]()
Đống Kim 9295
|
2
|
3/4 C1 |
![]()
Cao Bá Quát 92-95
|
0
|
||
![]()
Lý Thường Kiệt 92-95
|
4
|
3/4 C2 |
![]()
Xuân Đỉnh 92-95
|
3
|
||
![]()
Quang Trần 92-95
|
1
|
3/4 C3 |
![]()
FC LQ Đông Đô - VĐ
|
1
|
||
![]()
Phạm Hồng Thái 92-95
|
3
|
3/4 C4 |
![]()
Chu Văn An 92-95
|
2
|
||
![]()
Phùng Diệu 92-95
|
0
|
Tranh Nhì C5 |
![]()
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
2
|
||
![]()
Chuyên Toán SP 92-95
|
1
|
Tranh Ba C5 |
![]()
Đống Kim 9295
|
2
|
||
![]()
Trưng Vương 92-95
|
0
|
CK C1 |
![]()
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
|
||
![]()
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
0
|
CK C2 |
![]()
MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295
|
2
|
||
![]()
LQĐ HN - VHTT 9295
|
1
|
CK C3 |
![]()
FC YÊN HÒA 9295
|
1
|
||
![]()
Nguyễn Trãi 92-95.
|
2
|
CK C4 |
![]()
FC BÀ KẾT 9295
|
0
|
||
![]()
Nguyễn Gia Thiều 92-95
|
2
|
Tranh Nhất C5 |
![]()
Liên quân Lương Thế Vinh
|
0
|
||
Phan Đình Phùng 92 -95
|
3
|
Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | MINH KHAI - TRẦN PHÚ 9295 | 5 | 5 | 13 | |
2 | LQĐ HN - VHTT 9295 | 5 | 12 | 13 | |
3 | Nguyễn Gia Thiều 92-95 | 5 | 0 | 7 | |
4 | Chu Văn An 92-95 | 5 | -1 | 6 | |
5 | Liên quân Lương Thế Vinh | 5 | -8 | 2 | |
6 | Chuyên Toán SP 92-95 | 5 | -8 | 1 | |
Xem Chi Tiết >> |