
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10-06-2023 | 15:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 5 | ||
| 10-06-2023 | 15:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 6 | ||
| 10-06-2023 | 15:45 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 7 | ||
| 10-06-2023 | 15:45 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 9 | ||
| 10-06-2023 | 17:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 5 | ||
| 10-06-2023 | 17:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 6 | ||
| 10-06-2023 | 17:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 7 | ||
| 10-06-2023 | 17:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 9 |
| 1 |
FC Chu Văn An 9295
|
0
|
||
|
FC BÀ KẾT 9295
|
0
|
| 2 |
Minh Khai 92-95
|
1
|
||
|
Quang Trần 92-95
|
1
|
| 3 |
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
3
|
||
|
FC YÊN HÒA 9295
|
0
|
| Sơ Loại SC |
FC Chu Văn An 9295
|
3
|
||
|
Hoàng Diệu-Việt Ba 92-95
|
1
|
| Sơ Loại SC |
Minh Khai 92-95
|
2
|
||
|
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
2
|
| Sơ Loại SC |
FC YÊN HÒA 9295
|
1
|
||
|
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
2
|
| PH A-B 1 |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
4
|
||
|
Kim Liên 92-95
|
0
|
| PH A-B 2 |
Trưng Vương 92-95
|
0
(4)
|
||
|
Lý Thường Kiệt 92-95
|
0
(5)
|
| PH A-B 3 |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
4
|
||
|
Phạm Hồng Thái 92-95
|
2
|
| PH A-B 4 |
Đống Kim 9295
|
0
|
||
|
Xuân Đỉnh 92-95
|
5
|
| 1 |
Hoàng Diệu-Việt Ba 92-95
|
1
|
||
|
FC BÀ KẾT 9295
|
8
|
| 2 |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
3
|
||
|
Quang Trần 92-95
|
1
|
| 3 |
FC Liên Quân A Lý 92-95
|
3
|
||
|
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
5
|
| BK1-SA |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
0
|
||
|
LQĐ HN - VHTT 9295
|
2
|
| BK1-SB |
Kim Liên 92-95
|
2
|
||
|
Phạm Hồng Thái 92-95
|
4
|
| BK1-SC |
FC BÀ KẾT 9295
|
2
|
||
|
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
0
|
| BK2-SA |
Lý Thường Kiệt 92-95
|
1
(5)
|
||
|
Xuân Đỉnh 92-95
|
1
(4)
|
| BK2-SB |
Trưng Vương 92-95
|
1
|
||
|
Đống Kim 9295
|
3
|
| BK2-SC |
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
9
|
||
|
FC Chu Văn An 9295
|
2
|
| 3/4-SA |
Nguyễn Trãi 92-95.
|
1
|
||
|
Xuân Đỉnh 92-95
|
2
|
| 3/4-SB |
Kim Liên 92-95
|
0
|
||
|
Trưng Vương 92-95
|
1
|
| CK-SA |
LQĐ HN - VHTT 9295
|
4
|
||
|
Lý Thường Kiệt 92-95
|
2
|
| CK-SB |
Phạm Hồng Thái 92-95
|
4
|
||
|
Đống Kim 9295
|
2
|
| CK-SC |
FC BÀ KẾT 9295
|
2
(4)
|
||
|
Ngô Thì Nhậm 92-95
|
2
(5)
|
| 3/4 SC |
Lê Quý Đôn Hà Đông 92-95
|
3
|
||
|
FC Chu Văn An 9295
|
0
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Trãi 92-95. | 4 | 9 | 12 | |
| 2 | Lý Thường Kiệt 92-95 | 4 | 2 | 7 | |
| 3 | FC Chu Văn An 9295 | 4 | 0 | 4 | |
| 4 | Quang Trần 92-95 | 4 | -6 | 3 | |
| 5 | FC Liên Quân A Lý 92-95 | 4 | -5 | 3 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.