Bảng A
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 33 | 13 | 20 |
2 |
![]() |
2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 30 | 17 | 13 |
3 |
![]() |
1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 22 | 23 | -1 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | 33 | -32 |
Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 33 | 16 | 17 |
2 |
![]() |
2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 26 | 24 | 2 |
3 |
![]() |
1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 27 | 27 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 14 | 33 | -19 |