
Bảng A
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 14 | 8 |
| 2 |
|
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 16 | 16 | 0 |
| 3 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 14 | 22 | -8 |
Bảng B
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 14 | 8 |
| 2 |
|
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 5 |
| 3 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 9 | 22 | -13 |
Bảng C
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 1 | 21 |
| 2 |
|
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12 | 19 | -7 |
| 3 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 8 | 22 | -14 |
