Bảng A
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 16 | 18 | -2 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 11 | 22 | -11 |
Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 1 | 21 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12 | 13 | -1 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 2 | 22 | -20 |
Bảng C
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 3 | 19 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 11 | 20 | -9 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 12 | 22 | -10 |
Bảng D
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 5 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 4 | 22 | -18 |
Bảng E
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 13 | 21 | -8 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 13 | 22 | -9 |
Bảng F
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 18 | 19 | -1 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 12 | 22 | -10 |
Bảng G
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 4 | 18 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 2 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 2 | 22 | -20 |
Bảng H
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 2 | 20 |
2 |
![]() |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12 | 15 | -3 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 5 | 22 | -17 |