
Bảng A
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 33 | 8 | 25 |
| 2 |
|
2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 24 | 15 | 9 |
| 3 |
|
1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 21 | 23 | -2 |
| 4 |
|
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | 33 | -32 |
Bảng B
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 33 | 6 | 27 |
| 2 |
|
2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 26 | 13 | 13 |
| 3 |
|
1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 11 | 31 | -20 |
| 4 |
|
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 13 | 33 | -20 |
Bảng C
| STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
| 1 |
|
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 22 | 11 | 11 |
| 2 |
|
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 3 |
| 3 |
|
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 8 | 22 | -14 |
