Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Bahamas 4 3 0 1 6 2 0/0 4 9
2 Cayman Islands 4 2 2 0 4 2 0/0 2 8
3 Guyana 4 1 1 2 4 4 0/0 0 4
4 Trinidad Tobago 4 1 1 2 2 5 0/0 -3 4
5 Suriname 4 1 0 3 1 4 0/0 -3 3

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Panama 4 3 1 0 12 4 0/0 8 10
2 Cộng Hòa Dominica 4 1 2 1 6 8 0/0 -2 5
3 US Virgin Islands 4 1 2 1 6 8 0/0 -2 5
4 Grenada 4 1 1 2 4 7 0/0 -3 4
5 Nicaragua 4 1 0 3 6 7 0/0 -1 3

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Turks Caicos Islands 4 3 0 1 10 5 0/0 5 9
2 Canada 4 3 0 1 10 8 0/0 2 9
3 Barbados 4 2 0 2 4 6 0/0 -2 6
4 St. Kitts and Nevis 4 1 0 3 7 9 0/0 -2 3
5 St. Lucia 4 1 0 3 6 9 0/0 -3 3

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Belize 4 4 0 0 12 4 0/0 8 12
2 Aruba 4 3 0 1 9 8 0/0 1 9
3 Haiti 4 1 1 2 7 8 0/0 -1 4
4 Guatemala 4 1 0 3 8 12 0/0 -4 3
5 Puerto Rico 4 0 1 3 4 8 0/0 -4 1

Bảng xếp hạng

Bảng E

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Dominica 4 3 1 0 7 2 0/0 5 10
2 Montserrat 4 2 1 1 4 6 0/0 -2 7
3 Curaçao 4 2 0 2 5 4 0/0 1 6
4 Bermuda 4 1 0 3 8 8 0/0 0 3
5 Anguilla 4 1 0 3 5 9 0/0 -4 3

Bảng xếp hạng

Bảng F

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 El Salvador 4 3 1 0 7 4 0/0 3 10
2 Cuba 4 2 1 1 14 10 0/0 4 7
3 St. Vincent Grenadines 4 2 0 2 6 7 0/0 -1 6
4 British Virgin Islands 4 1 1 2 7 8 0/0 -1 4
5 Antigua Barbuda 4 0 1 3 4 9 0/0 -5 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông