Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Xe máy điện 3 2 1 0 7 2 3/1 5 7
2 Khuôn mẫu 1 3 2 1 0 6 4 3/0 2 7
3 Động cơ điện 3 1 0 2 5 6 3/0 -1 3
4 Lắp ráp Kim loại MA 3 0 0 3 1 7 1/0 -6 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Sơn Ô tô 3 2 0 1 6 3 0/0 3 6
2 Ban Quản lý Nhà máy 3 1 2 0 5 3 7/0 2 5
3 QCD - Khối đánh giá Chất lượng 2 3 1 1 1 4 5 2/0 -1 4
4 Thiết bị điện tử 3 0 1 2 3 7 4/0 -4 1

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Khuôn mẫu 2 3 3 0 0 11 1 2/0 10 9
2 QCD - Khối đánh giá Chất lượng 1 3 2 0 1 8 7 2/0 1 6
3 Xe buýt điện 2 3 1 0 2 6 8 0/0 -2 3
4 Cơ khí 3 0 0 3 1 10 0/0 -9 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Back Office 3 3 0 0 11 4 2/0 7 9
2 Lắp ráp GA 3 2 0 1 6 3 0/0 3 6
3 Pack Pin Hải Phòng 3 1 0 2 3 5 3/0 -2 3
4 Xe Buýt Điện 1 3 0 0 3 4 12 0/0 -8 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông