Bảng A
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0/0 | 4 | 9 |
2 | QUẢN TRỊ DU LỊCH - KHÁCH SẠN | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0/0 | 3 | 6 |
3 | KHOA LUẬT | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 0/0 | -1 | 3 |
4 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG - TRUYỀN THÔNG | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0/0 | -6 | 0 |
Bảng B
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 0/0 | 5 | 9 |
2 | KINH TẾ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0/0 | 3 | 6 |
3 | TÀI CHÍNH THƯƠNG MẠI | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0/0 | -2 | 3 |
4 | QUAN HỆ QUỐC TẾ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0/0 | -6 | 0 |