Bảng A
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|
Bảng B
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|
Bảng C
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|
STT | Đội bóng | Số trận | Bàn thắng | Bàn thua |
---|
Cầu Thủ | Số áo | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Bán kết | Chung kết | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TV | TĐ | TV | TĐ | TV | TĐ | TV | TĐ | TV | TĐ |
1Đội tham dự |
0Cầu thủ |
0HLV & Thành viên |
0Đội bỏ cuộc |
bàn thắng |
bàn phản lưới |
bàn⁄trận |
Trận nhiều bàn thắng nhất |
22Trận đấu |
thẻ vàng |
thẻ đỏ |
Trận nhiều thẻ phạt nhất |