Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 86 HÀN THUYÊN 5 3 2 0 8 4 9/0 4 11
2 FC 1989 HT 5 3 2 0 12 7 4/0 5 11
3 FC 1995 HT 5 2 2 1 17 10 2/0 7 8
4 FC 1991 HT 5 2 2 1 16 8 7/1 8 8
5 97 HÀN THUYÊN 5 2 2 1 14 11 9/1 3 8
6 94 HÀN THUYÊN 5 2 2 1 7 6 2/0 1 8
7 96 HÀN THUYÊN 5 2 1 2 13 14 6/1 -1 7
8 FC 1992 HT 5 2 1 2 14 18 3/0 -4 7
9 FC 1980 HT 5 1 2 2 11 17 4/1 -6 5
10 FC HÀN THUYÊN 5 1 1 3 14 14 3/0 0 4
11 LQ 87-88 HT 5 1 0 4 11 17 3/0 -6 3
12 99 HÀN THUYÊN 5 0 1 4 6 17 4/0 -11 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông