Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm Hệ số
1 FC 1989 HT 5 4 1 0 14 3 7/0 11 13 37
2 FC 1997 HT 5 4 0 1 19 7 7/0 12 12 45
3 FC 1987 HT 5 3 2 0 13 4 7/0 9 11 33
4 FC 2003 HT 5 3 1 1 12 12 2/0 0 10 38
5 FC 1988 HT 5 3 0 2 18 17 3/0 1 9 45
6 FC 2008 HT 5 3 0 2 16 11 7/0 5 9 25
7 FC 1993 HT 5 2 2 1 14 7 2/0 7 8 31
8 FC 1986 HT 5 2 1 2 15 15 6/0 0 7 40
9 FC 2001 HT 5 2 1 2 9 8 4/0 1 7 37
10 FC 1998 HT 5 2 1 2 11 13 5/0 -2 7 36
11 FC 2000 HT 5 2 1 2 13 8 5/0 5 7 34
12 FC 1996 HT 5 2 0 3 10 13 8/0 -3 6 37
13 FC 2002 HT 5 1 1 3 6 13 6/1 -7 4 40
14 FC 1991 HT 5 1 1 3 9 12 4/0 -3 4 32
15 FC HÀN THUYÊN 5 1 1 3 12 17 2/0 -5 4 29
16 FC 1985 HT 5 1 1 3 13 17 5/0 -4 4 25
17 FC 1992 HT 5 1 0 4 4 17 2/0 -13 3 37
18 FC 1980 HT 5 0 2 3 10 24 0/0 -14 2 34

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông