STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đội 5: Xưởng 1 (Lắp ráp - Nhám) | 6 | 5 | 1 | 0 | 41 | 13 | 1/0 | 28 | 16 |
2 | Đội 3: Xưởng 1 (Phôi - Định hình) | 7 | 5 | 1 | 1 | 29 | 15 | 2/0 | 14 | 16 |
3 | Đội 1: Văn Phòng - QC | 6 | 2 | 0 | 4 | 18 | 33 | 2/0 | -15 | 6 |
4 | Đội 4: Xưởng 2 (C.sơn - Đóng gói) | 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 25 | 3/0 | -9 | 6 |
5 | Đội 2: Xưởng Đá - Bảo trì - Kho | 5 | 0 | 0 | 5 | 12 | 30 | 0/0 | -18 | 0 |