Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Đội 4: Xưởng 2 (C.sơn - Đóng gói) 7 3 0 4 22 27 3/0 -5 1548
2 Đội 2: Xưởng Đá - Bảo trì - Kho 6 0 0 6 14 42 0/0 -28 1136
3 Đội 5: Xưởng 1 (Lắp ráp - Nhám) 7 6 1 0 53 15 1/0 38 848
4 Đội 3: Xưởng 1 (Phôi - Định hình) 7 5 1 1 29 15 2/0 14 744
5 Đội 1: Văn Phòng - QC 7 2 0 5 20 39 2/0 -19 460

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông