Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 LQ 94-2K2 8 7 0 1 42 9 0/0 33 21
2 LQ 97-98 8 6 1 1 29 14 0/0 15 19
3 ĐỒNG NIÊN 93 8 4 2 2 19 12 0/0 7 14
4 LQ 92-95 8 4 2 2 23 20 0/0 3 14
5 ĐỒNG NIÊN 90 8 4 1 3 25 20 0/0 5 13
6 ĐỒNG NIÊN 91 8 3 2 3 28 21 0/0 7 11
7 LQ 82-87 PLUS 8 2 1 5 13 26 0/0 -13 7
8 LQ 2K789 PLUS 8 2 0 6 10 31 0/0 -21 6
9 LQ 2K345 8 1 2 5 10 23 0/0 -13 5
10 ĐỒNG NIÊN 89 8 0 3 5 7 30 0/0 -23 3

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông