Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 TrươngThanhTiến-Trần Hồng Phong 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 NguyễnSĩTrí Quang- NguyễnTrungVinh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 HoàngTrungThành-PhạmTrung Kiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 NguyễnThành Long- Hồ ĐìnhThiện 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 LươngPhúThường-ĐoànĐức Lương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 NguyễnVũKha-PhanTuấnKiệt 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 NguyễnMinhHữu-Nguyễn Đức Bình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 LêNgọcTrinh– Phan Hùng Hưng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 LêViệt Duy-NgôVănThắng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 NguyễnVănToàn-Nguyễn Chương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 ĐoànPhươngNam-LêTrọng Nhân 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 NguyễnViết QuốcTrung– NguyễnTuấnAnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 NguyễnMinhTú-PhạmTiến Dũng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 NguyễnNgọcQuí-NgôMinhHùng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 NguyễnHồngNgọc-LêVũLộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông