
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19-10-2024 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 19-10-2024 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 2 | ||
| 19-10-2024 | 15:00 | -vs- | Trận 3 - Bảng A | A | Sân 3 | ||
| 19-10-2024 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 4 | ||
| 19-10-2024 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 5 | ||
| 19-10-2024 | 16:20 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 1 | ||
| 19-10-2024 | 16:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 2 | ||
| 19-10-2024 | 16:20 | -vs- | Trận 3 - Bảng B | B | Sân 3 | ||
| 19-10-2024 | 16:20 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 4 | ||
| 19-10-2024 | 16:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 5 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14-12-2024 | 14:00 | 3 - 3Pen 1 - 2 | Chung kết C4 | Sân 1 | |||
| 14-12-2024 | 14:00 | 3 - 2 | Tranh 3/4 C4 | Sân 2 | |||
| 14-12-2024 | 14:00 | 0 - 0 | PH 5-6 C4 | Sân 3 | |||
| 14-12-2024 | 14:00 | 2 - 4 | Tranh 3/4 C5 | Sân 4 | |||
| 14-12-2024 | 14:00 | 2 - 0 | Chung kết C5 | Sân 6 | |||
| 14-12-2024 | 15:20 | 1 - 2 | Tranh 3/4 C1 | Sân 1 | |||
| 14-12-2024 | 15:20 | 1 - 2 | Chung kết C3 | Sân 2 | |||
| 14-12-2024 | 15:20 | 1 - 0 | Chung kết C2 | Sân 3 | |||
| 14-12-2024 | 15:20 | 2 - 0 | Tranh 3/4 C3 | Sân 4 | |||
| 14-12-2024 | 15:20 | 2 - 2Pen 3 - 4 | Tranh 3/4 C2 | Sân 6 | |||
| 14-12-2024 | 16:40 | 1 - 3 | Trận Chung kết C1 | Sân 1 (Live) |
| Trận 1 - Vòng 16 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
2
|
||
|
FC Minh Khai 9194
|
0
|
| Trận 2 - Vòng 16 |
FC Hà Đông 9194
|
2
|
||
|
FC Trưng Đống 9194
|
1
|
| Trận 3 - Vòng 16 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
3
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
0
|
| Trận 4 - Vòng 16 |
FC Phùng Diệu 9194
|
1
(3)
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
1
(2)
|
| Vòng Loại C4 |
FC Thăng Long 9194
|
2
|
||
|
FC Chu Văn An 9194
|
0
|
| Trận 6 - Vòng 16 |
FC Đinh Trãi 9194
|
3
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
1
|
| Trận 7 - Vòng 16 |
FC Định Lý 9194
|
2
|
||
|
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
0
|
| Trận 8 - Vòng 16 |
FC Lương Đỉnh 9194
|
2
(1)
|
||
|
FC Việt Đức 9194
|
2
(3)
|
| Trận 9 - Vòng 16 |
FC Việt Ba 9194
|
4
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| Vòng Loại C4 |
FC Yên Hòa 9194
|
0
|
||
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
2
|
| PH1 C3-C5 |
FC Minh Khai 9194
|
1
|
||
|
FC Trưng Đống 9194
|
0
|
| PH2 C3-C5 |
FC Hoàn Kiếm 9194
|
2
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
1
|
| PH3 C3-C5 |
FC Yên Viên 9194
|
5
|
||
|
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
0
|
| PH4 C3-C5 |
FC Lương Đỉnh 9194
|
3
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
1
|
| Vòng Loại C4 |
FC Cao Dương Nội 9194
|
4
|
||
|
FC Chu Văn An 9194
|
1
|
| PH1 C1-C2 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
(11)
|
||
|
FC Hà Đông 9194
|
1
(10)
|
| PH2 C1-C2 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
0
|
||
|
FC Phùng Diệu 9194
|
3
|
| PH3 C1-C2 |
FC Đinh Trãi 9194
|
2
|
||
|
FC Định Lý 9194
|
0
|
| PH4 C1-C2 |
FC Việt Đức 9194
|
3
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
4
|
| Vòng Loại C4 |
FC Quang Trung 9194
|
0
|
||
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
2
|
| BK1 C1 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
|
||
|
FC Phùng Diệu 9194
|
0
|
| BK1 C3 |
FC Minh Khai 9194
|
0
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
|
| BK1 C2 |
FC Hà Đông 9194
|
2
|
||
|
FC Lê Quý Đôn 9194
|
1
|
| BK1 C5 |
FC Trưng Đống 9194
|
3
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
1
|
| Vòng Loại C4 |
FC Thăng Long 9194
|
1
|
||
|
FC Cao Dương Nội 9194
|
1
|
| BK2 C1 |
FC Đinh Trãi 9194
|
1
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
0
|
| BK2 C3 |
FC Yên Viên 9194
|
1
(5)
|
||
|
FC Lương Đỉnh 9194
|
1
(4)
|
| BK2 C2 |
FC Định Lý 9194
|
0
|
||
|
FC Việt Đức 9194
|
1
|
| BK2 C5 |
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
3
(3)
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
3
(4)
|
| Vòng Loại C4 |
FC Yên Hòa 9194
|
1
|
||
|
FC Quang Trung 9194
|
6
|
| Tranh 3/4 C4 |
FC Thăng Long 9194
|
3
|
||
|
FC Quang Trung 9194
|
2
|
| PH 5-6 C4 |
FC Chu Văn An 9194
|
0
|
||
|
FC Yên Hòa 9194
|
0
|
| Tranh 3/4 C5 |
FC Kim Liên 9194
|
2
|
||
|
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
4
|
| Chung kết C5 |
FC Trưng Đống 9194
|
2
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| Tranh 3/4 C1 |
FC Phùng Diệu 9194
|
1
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
2
|
| Chung kết C3 |
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
2
|
| Chung kết C2 |
FC Hà Đông 9194
|
1
|
||
|
FC Việt Đức 9194
|
0
|
| Tranh 3/4 C3 |
FC Minh Khai 9194
|
2
|
||
|
FC Lương Đỉnh 9194
|
0
|
| Tranh 3/4 C2 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
2
(3)
|
||
|
FC Định Lý 9194
|
2
(4)
|
| Trận Chung kết C1 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
|
||
|
FC Đinh Trãi 9194
|
3
|
|
FC Cao Dương Nội 9194
|
3
|
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
3
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Nguyễn Gia Thiều 9194 | 5 | 7 | 9 | |
| 2 | FC Định Lý 9194 | 5 | 4 | 9 | |
| 3 | FC Bạch Mai 9194 | 5 | -2 | 8 | |
| 4 | FC Hoàn Kiếm 9194 | 5 | 0 | 5 | |
| 5 | FC Thăng Long 9194 | 5 | -1 | 5 | |
| 6 | FC Ngọc Hồi 9194 | 5 | -8 | 2 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.