
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03-10-2020 | 14:30 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | VSA2 - Sân 1 | ||
| 03-10-2020 | 14:30 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | VSA2 - Sân 2 | ||
| 03-10-2020 | 14:30 | -vs- | Trận 3 - Bảng A | A | VSA2 - Sân 3 | ||
| 03-10-2020 | 15:50 | -vs- | Trận 4 - Bảng B | B | VSA2 - Sân 1 | ||
| 03-10-2020 | 15:50 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | VSA2 - Sân 2 | ||
| 03-10-2020 | 15:50 | -vs- | Trận 6 - Bảng B | B | VSA2 - Sân 3 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12-12-2020 | 14:00 | 0 - 0 | VSA2 - Sân 5 |


| Trận 1 |
FC Quang Trung 9194
|
1
|
||
|
FC Định Lý 9194
|
3
|
| Trận 2 |
FC Xuân Đỉnh 9194
|
2
(2)
|
||
|
FC BTVH & CTLQ 9194
|
2
(3)
|
| Trận 3 |
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
0
|
||
|
FC Yên Hòa 9194
|
4
|
| Trận 4 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
1
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
0
|
| Trận 5 |
FC Phùng Diệu 9194
|
2
(2)
|
||
|
FC Chu Văn An 9194
|
2
(3)
|
| Trận 6 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
|
||
|
FC Cao Dương Nội 9194
|
0
|
| Trận 7 |
FC Đinh Trãi 9194
|
1
(2)
|
||
|
FC Phạm Hồng Thái 9194
|
1
(3)
|
| Trận 8 |
FC Yên Viên 9194
|
3
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
2
|
| Trận 1 |
FC Ngọc Hồi 9194
|
1
|
||
|
FC Lương Thế Vinh 9194
|
3
|
| Trận 2 |
FC HN Amsterdam 9194
|
3
|
||
|
FC Minh Khai 9194
|
1
|
| Trận 3 |
FC Việt Đức 9194
|
2
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| Trận 4 |
FC Thăng Long 9194
|
5
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
3
|
| Trận 5 |
FC Hà Đông 9194
|
0
(2)
|
||
|
FC Trưng Đống 9194
|
0
(3)
|
| Tứ kết 1 |
FC Định Lý 9194
|
3
|
||
|
FC BTVH & CTLQ 9194
|
2
|
| Tứ kết 2 |
FC Yên Hòa 9194
|
2
|
||
|
FC Lê Quý Đôn 9194
|
3
|
| Tứ kết 3 |
FC Chu Văn An 9194
|
0
|
||
|
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
3
|
| Tứ kết 4 |
FC Phạm Hồng Thái 9194
|
1
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
2
|
| Tứ kết 1 |
FC Quang Trung 9194
|
5
|
||
|
FC Xuân Đỉnh 9194
|
0
|
| Tứ kết 2 |
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
1
(2)
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
(0)
|
| Tứ kết 3 |
FC Phùng Diệu 9194
|
6
|
||
|
FC Cao Dương Nội 9194
|
1
|
| Tứ kết 4 |
FC Đinh Trãi 9194
|
5
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
0
|
| Trận 1 |
FC Lương Thế Vinh 9194
|
2
(2)
|
||
|
FC Hà Đông 9194
|
2
(3)
|
| Trận 2 |
FC HN Amsterdam 9194
|
1
(3)
|
||
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
1
(4)
|
| Trận 3 |
FC Việt Đức 9194
|
1
|
||
|
FC Thăng Long 9194
|
3
|
| Trận 4 |
FC Trưng Đống 9194
|
1
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
2
|
| Bán kết 1 |
FC Định Lý 9194
|
0
(2)
|
||
|
FC Lê Quý Đôn 9194
|
0
(3)
|
| Bán kết 2 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
0
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
2
|
| Bán kết 1 |
FC Quang Trung 9194
|
1
(2)
|
||
|
FC Hai Đoàn Hoàng 9194
|
1
(1)
|
| Bán kết 2 |
FC Phùng Diệu 9194
|
3
|
||
|
FC Đinh Trãi 9194
|
0
|
| Bán kết 1 |
FC Hà Đông 9194
|
3
|
||
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
2
|
| Bán kết 2 |
FC Thăng Long 9194
|
0
(1)
|
||
|
FC Việt Ba 9194
|
0
(3)
|
| 1 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
1
(2)
|
|
FC Yên Viên 9194
|
1
(1)
|
| 1 |
FC Quang Trung 9194
|
3
|
|
FC Phùng Diệu 9194
|
7
|
| 1 |
FC Hà Đông 9194
|
0
|
|
FC Việt Ba 9194
|
0
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Quang Trung 9194 | 6 | 9 | 13 | |
| 2 | FC Lê Quý Đôn 9194 | 6 | 8 | 12 | |
| 3 | FC BTVH & CTLQ 9194 | 6 | 3 | 10 | |
| 4 | FC Yên Hòa 9194 | 6 | -3 | 10 | |
| 5 | FC Minh Khai 9194 | 6 | 1 | 7 | |
| 6 | FC Hà Đông 9194 | 6 | -7 | 4 | |
| 7 | FC Thăng Long 9194 | 6 | -11 | 3 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||
