
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng A | A | Sân 1 | ||
| 21-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng A | A | Sân 2 | ||
| 21-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 1 - Bảng B | B | Sân 3 | ||
| 21-10-2023 | 15:00 | -vs- | Trận 2 - Bảng B | B | Sân 4 | ||
| 21-10-2023 | 16:20 | -vs- | Trận 1 - Bảng C | C | Sân 1 | ||
| 21-10-2023 | 16:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng C | C | Sân 2 | ||
| 21-10-2023 | 16:20 | -vs- | Trận 1 - Bảng D | D | Sân 3 | ||
| 21-10-2023 | 16:20 | -vs- | Trận 2 - Bảng D | D | Sân 4 |
| Ngày | Giờ | Trận đấu | Trận | Bảng | Sân | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16-12-2023 | 14:00 | 2 - 0 | 3/4 C2 | Sân 2 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 0 - 1 | 3/4 C1 | Sân 1 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 1 - 0 | CK C2 | Sân 2 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 3 - 1 | CK C3 | Sân 3 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 1 - 0 | 3/4 C3 | Sân 4 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 2 - 2Pen 3 - 4 | PH 5/6 C3 | Sân 5 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 0 - 0Pen 1 - 2 | CK C4 | Sân 6 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 1 - 2 | PH 7/8 C3 | Sân 7 | |||
| 16-12-2023 | 15:10 | 1 - 5 | 3/4 C4 | Sân 8 | |||
| 16-12-2023 | 16:20 | 2 - 1 | CK C1 | Sân 6 - LIVE |
| Trận 41 |
FC Định Lý 9194
|
0
(3)
|
||
|
FC Kim Liên 9194
|
0
(4)
|
| Trận 42 |
FC Đinh Trãi 9194
|
0
(4)
|
||
|
FC Hà Đông 9194
|
0
(5)
|
| Trận 43 |
FC Phùng Diệu 9194
|
3
|
||
|
FC Việt Đức 9194
|
0
|
| Trận 44 |
FC Đoàn Hoàng 9194.
|
1
(1)
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
1
(2)
|
| Trận 45 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
2
|
||
|
FC Lương Thế Vinh 9194
|
0
|
| Trận 46 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
5
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
|
| Trận 47 |
FC Minh Khai 9194
|
1
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| Trận 48 |
FC Quang Trung 9194
|
0
|
||
|
FC Thăng Long 9194
|
1
|
| TK1 C3 |
FC Định Lý 9194
|
2
|
||
|
FC Đinh Trãi 9194
|
0
|
| TK2 C3 |
FC Việt Đức 9194
|
2
|
||
|
FC Đoàn Hoàng 9194.
|
0
|
| TK3 C3 |
FC Lương Thế Vinh 9194
|
2
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
|
| TK4 C3 |
FC Bạch Mai 9194
|
1
|
||
|
FC Quang Trung 9194
|
0
|
| PH1 C1-C2 |
FC Kim Liên 9194
|
1
(3)
|
||
|
FC Hà Đông 9194
|
1
(2)
|
| PH2 C1-C2 |
FC Phùng Diệu 9194
|
2
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
1
|
| PH3 C1-C2 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
|
||
|
FC Lê Quý Đôn 9194
|
0
|
| PH4 C1-C2 |
FC Minh Khai 9194
|
2
|
||
|
FC Thăng Long 9194
|
0
|
| BK1 C4 |
FC Cao Dương Nội 9194
|
2
|
||
|
FC BTVH & CTLQ 9194
|
1
|
| BK2 C4 |
FC Ngọc Hồi 9194
|
0
|
||
|
FC Yên Hòa 9194
|
2
|
| BK1 C2 |
FC Hà Đông 9194
|
2
(2)
|
||
|
FC Yên Viên 9194
|
2
(3)
|
| BK2 C2 |
FC Lê Quý Đôn 9194
|
1
|
||
|
FC Thăng Long 9194
|
0
|
| BK1 C3 |
FC Định Lý 9194
|
1
|
||
|
FC Việt Đức 9194
|
0
|
| BK1 C1 |
FC Kim Liên 9194
|
0
|
||
|
FC Phùng Diệu 9194
|
3
|
| BK2 C1 |
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
(3)
|
||
|
FC Minh Khai 9194
|
1
(2)
|
| BK2 C3 |
FC Lương Thế Vinh 9194
|
1
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| PH1 C3 |
FC Đinh Trãi 9194
|
3
|
||
|
FC Đoàn Hoàng 9194.
|
1
|
| PH2 C3 |
FC Hoàn Kiếm 9194
|
1
|
||
|
FC Quang Trung 9194
|
0
|
| 3/4 C1 |
FC Kim Liên 9194
|
0
|
||
|
FC Minh Khai 9194
|
1
|
| 3/4 C2 |
FC Hà Đông 9194
|
2
|
||
|
FC Thăng Long 9194
|
0
|
| 3/4 C3 |
FC Việt Đức 9194
|
1
|
||
|
FC Bạch Mai 9194
|
0
|
| PH 7/8 C3 |
FC Đoàn Hoàng 9194.
|
1
|
||
|
FC Quang Trung 9194
|
2
|
| 3/4 C4 |
FC BTVH & CTLQ 9194
|
1
|
||
|
FC Ngọc Hồi 9194
|
5
|
| CK C1 |
FC Phùng Diệu 9194
|
2
|
||
|
FC Nguyễn Gia Thiều 9194
|
1
|
| CK C2 |
FC Yên Viên 9194
|
1
|
||
|
FC Lê Quý Đôn 9194
|
0
|
| CK C3 |
FC Định Lý 9194
|
3
|
||
|
FC Lương Thế Vinh 9194
|
1
|
| PH 5/6 C3 |
FC Đinh Trãi 9194
|
2
(3)
|
||
|
FC Hoàn Kiếm 9194
|
2
(4)
|
| CK C4 |
FC Cao Dương Nội 9194
|
0
(1)
|
||
|
FC Yên Hòa 9194
|
0
(2)
|
| Đội | Trận | +/- | Điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | FC Định Lý 9194 | 4 | 4 | 8 | |
| 2 | FC Lê Quý Đôn 9194 | 4 | 3 | 7 | |
| 3 | FC Thăng Long 9194 | 4 | 1 | 5 | |
| 4 | FC Việt Đức 9194 | 4 | -2 | 4 | |
| 5 | FC Cao Dương Nội 9194 | 4 | -6 | 3 | |
| Xem Chi Tiết >> | |||||

Copy đoạn mã bên dưới chèn vào nơi bạn muốn hiển thị trên website của bạn.