Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
27-11-2022 | 08:00 |
THPT GDTX ![]() |
-vs- |
![]() |
A | Sân 1 |
27-11-2022 | 08:00 |
THPT Hậu Lộc ![]() |
-vs- |
![]() |
B | Sân 2 |
27-11-2022 | 09:00 |
THPT Quảng Xương 1 ![]() |
-vs- |
![]() |
C | Sân 1 |
27-11-2022 | 09:00 |
THPT Đông Bắc Ga ![]() |
-vs- |
![]() |
D | Sân 2 |
27-11-2022 | 10:00 |
THPT VCI ![]() |
-vs- |
![]() |
E | Sân 1 |
27-11-2022 | 10:00 |
THPT Bỉm Sơn ![]() |
-vs- |
![]() |
F | Sân 2 |
27-11-2022 | 13:30 |
THPT Nguyễn Thị Lợi ![]() |
-vs- |
![]() |
A | Sân 1 |
27-11-2022 | 13:30 |
THPT Quảng Xương IV ![]() |
-vs- |
![]() |
B | Sân 2 |
27-11-2022 | 14:30 |
THPT Đào Duy Từ ![]() |
-vs- |
![]() |
C | Sân 1 |
27-11-2022 | 14:30 |
THPT Nguyễn Trãi ![]() |
-vs- |
![]() |
D | Sân 2 |
27-11-2022 | 15:30 |
THPT TĨNH GIA 2 ![]() |
-vs- |
![]() |
E | Sân 1 |
27-11-2022 | 15:30 |
THPT. Sầm Sơn ![]() |
-vs- |
![]() |
F | Sân 2 |
Ngày | Giờ | Trận đấu | Bảng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
08-01-2023 | 13:30 |
THPT Bỉm Sơn ![]() |
4 - 1 |
![]() |
Tranh giải 3 | Sân 1 |
08-01-2023 | 14:30 |
THPT. Sầm Sơn ![]() |
0 - 0Pen 6 - 5 |
![]() |
Chung kết | Sân 1 |
Trận - Vòng 1/8 1 |
![]()
THPT Nguyễn Mộng Tuân
|
1
(4)
|
||
![]()
THPT Quảng Xương IV
|
1
(2)
|
Trận - Vòng 1/8 2 |
![]()
THPT Nguyễn Thị Lợi
|
3
|
||
![]()
THPT Đào Duy Từ
|
0
|
Trận - Vòng 1/8 3 |
![]()
THPT Quảng Xương 1
|
1
|
||
![]()
THPT VCI
|
0
|
Trận - Vòng 1/8 4 |
![]()
THPT Hậu Lộc
|
1
|
||
![]()
THPT Bỉm Sơn
|
2
|
Trận - Vòng 1/8 5 |
![]()
THPT Nguyễn Trãi
|
0
|
||
![]()
THPT Chu Văn An
|
1
|
Trận - Vòng 1/8 6 |
![]()
THPT. Sầm Sơn
|
3
|
||
![]()
THPT Lý Thường Kiệt
|
0
|
Trận - Vòng 1/8 7 |
![]()
THPT Đông Bắc Ga
|
1
(1)
|
||
![]()
THPT Lương Đắc Bằng
|
1
(3)
|
Trận - Vòng 1/8 8 |
![]()
THPT TĨNH GIA 2
|
3
|
||
![]()
THPT Đông Sơn 1
|
0
|
Tứ kết 1 |
![]()
THPT Chu Văn An
|
1
|
||
![]()
THPT. Sầm Sơn
|
6
|
Tứ kết 2 |
![]()
THPT Bỉm Sơn
|
1
(4)
|
||
![]()
THPT Nguyễn Thị Lợi
|
1
(3)
|
Tứ kết 3 |
![]()
THPT Quảng Xương 1
|
2
|
||
![]()
THPT Nguyễn Mộng Tuân
|
1
|
Tứ kết 4 |
![]()
THPT Lương Đắc Bằng
|
2
(2)
|
||
![]()
THPT TĨNH GIA 2
|
2
(3)
|
Bán kết 1 |
![]()
THPT. Sầm Sơn
|
0
(7)
|
||
![]()
THPT Bỉm Sơn
|
0
(6)
|
Bán kết 2 |
![]()
THPT Quảng Xương 1
|
1
(5)
|
||
![]()
THPT TĨNH GIA 2
|
1
(6)
|
Chung kết |
![]()
THPT. Sầm Sơn
|
0
(6)
|
![]()
THPT TĨNH GIA 2
|
0
(5)
|
![]()
THPT Bỉm Sơn
|
4
()
|
![]()
THPT Quảng Xương 1
|
1
()
|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | THPT Nguyễn Thị Lợi | 3 | 9 | 9 | |
2 | THPT Nguyễn Mộng Tuân | 3 | 2 | 6 | |
3 | THPT GDTX | 3 | -4 | 1 | |
4 | CĐ Nghề Số 4 BQP | 3 | -7 | 1 | |
Xem Chi Tiết >> |