Ngày | Giờ | Trận đấu | Sân |
---|
Tên đội:
Số thứ tự: (khi bốc thăm lần đầu)
Vòng | Tên đối thủ | Số TT | Tỷ số | Số điểm (nhận được khi gặp đối thủ) | Tổng điểm cộng dồn | Điểm hiện tại (của đối thủ) |
---|
Đội bóng | Trận | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | BIDV QT | 19 | 50 | 54 | |
2 | SHB Đông Đô | 19 | 58 | 52 | |
3 | Viện Thương mại & KTQT | 19 | 21 | 39 | |
4 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 19 | 17 | 38 | |
5 | PV HN | 19 | 17 | 38 | |
6 | Khoa Bất động sản & KTTN | 19 | 19 | 35 | |
7 | Viện CNTT&KTS | 19 | 20 | 32 | |
8 | LQ TK-KT&QLNNL | 19 | 9 | 32 | |
9 | LQ KTH & KHPT | 19 | 11 | 32 | |
10 | CLB bóng đá CBGV | 19 | 5 | 28 | |
11 | Viện Kế toán - Kiểm toán | 19 | -6 | 24 | |
12 | Viện Ngân Hàng - Tài Chính | 19 | -10 | 20 | |
13 | Viện đào tạo quốc tế | 19 | -15 | 20 | |
14 | Viện ĐTTT, CLC & POHE | 19 | -6 | 19 | |
15 | Khoa Luật | 19 | -36 | 16 | |
16 | LQ Toán & Môi trường | 19 | -3 | 15 | |
17 | CSV-K39 NEU | 19 | -15 | 15 | |
18 | Khoa Đầu Tư | 19 | -25 | 11 | |
19 | Sinh Viên Quốc tế | 19 | -65 | 9 | |
20 | Khoa Khoa học Quản lý | 19 | -46 | 7 | |
Xem Chi Tiết >> |