Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC FLY 3 3 0 0 8 5 3/0 3 9
2 TI34-TLU 3 2 0 1 8 6 5/0 2 6
3 Âm Nhạc Ứng Dụng 3 1 0 2 7 7 3/0 0 3
4 FC TLTC 3 0 0 3 7 12 0/1 -5 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 Công Đoàn Giáo Viên 3 2 1 0 11 3 0/0 8 7
2 FC Rolls Royce 3 1 2 0 5 3 3/0 2 5
3 TEAMMATE 3 1 1 1 4 3 2/0 1 4
4 TEC 3 0 0 3 3 14 3/0 -11 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC DRAGON 3 2 0 1 12 5 3/0 7 6
2 K35 Logistics 3 2 0 1 13 6 3/0 7 6
3 SVTN - TLU 3 2 0 1 8 10 1/0 -2 6
4 FC Flames 3 0 0 3 1 13 3/0 -12 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 QL - K34 3 2 1 0 9 2 0/0 7 7
2 Bảnh&AE 3 2 0 1 6 5 1/0 1 6
3 FC Tuổi thanh xuân 3 1 0 2 1 7 5/0 -6 3
4 QT34 - TLU 3 0 1 2 2 4 1/0 -2 1

Bảng xếp hạng

Bảng E

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC FOEDUS 3 2 0 1 8 5 1/0 3 6
2 TE35-TLU 3 2 0 1 10 5 1/0 5 6
3 FC Văn Minh 3 2 0 1 5 2 1/0 3 6
4 FC 1303 3 0 0 3 1 12 1/0 -11 0

Bảng xếp hạng

Bảng F

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 TC - NH 4 4 0 0 19 2 0/0 17 12
2 FC TLBS 4 3 0 1 19 7 1/0 12 9
3 FC Falcon 4 2 0 2 5 8 0/0 -3 6
4 TLGC 4 1 0 3 8 16 3/0 -8 3
5 TLUBC 4 0 0 4 1 19 1/0 -18 0

Bảng xếp hạng

Bảng G

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC BOSS TLU 4 3 1 0 19 2 3/1 17 10
2 FC 0-Hope 4 3 0 1 11 4 2/0 7 9
3 Power Team 4 2 1 1 7 1 2/0 6 7
4 FC Học Nhiều 4 1 0 3 8 15 4/0 -7 3
5 FC TLIT 4 0 0 4 2 25 1/0 -23 0

Bảng xếp hạng

Bảng H

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC Nhạt 4 3 1 0 24 5 0/0 19 10
2 FC Sinh tố lúa mạch 4 2 1 1 11 7 3/0 4 7
3 FC Chali 4 2 1 1 15 9 5/0 6 7
4 FC RED RAGE 4 1 1 2 4 17 1/0 -13 4
5 Không phải MMC 4 0 0 4 5 21 3/0 -16 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông