Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 SNOWLY_OQA-MPI-QA 2 1 1 0 3 2 3/0 1 4
2 Engineering_P4-E 2 1 0 1 6 3 2/0 3 3
3 Green Body_TM3 2 0 1 1 4 8 1/0 -4 1

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 P2.2 2 1 1 0 3 2 3/0 1 4
2 Maintenance 1 2 1 0 1 4 4 0/0 0 3
3 P4 FC 2 0 1 1 1 2 1/0 -1 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông