Nhà tài trợ

Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 SMD PRODUCTION 2 2 0 0 11 0 2/0 11 6
2 DA INJECTION - MOLD 1 1 0 0 7 0 0/0 7 3
3 LIVING PRODUCTION 2 1 0 1 3 1 2/0 2 3
4 DACS 1 0 0 1 0 3 0/0 -3 0
5 VD Circuit R&D 2 0 0 2 0 17 0/1 -17 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 MM 2 2 0 0 7 1 0/0 6 6
2 REF Production 2 1 1 0 7 1 3/0 6 4
3 VD_R&D MECHA 1 0 1 0 1 1 0/0 0 1
4 DA SW RnD 1 0 0 1 0 4 0/0 -4 0
5 VD3 PRODUCTION 2 0 0 2 1 9 0/0 -8 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 INHOUSE 1 1 0 0 2 0 0/0 2 3
2 VD1 Production 1 1 0 0 2 1 0/0 1 3
3 VD CS 0 0 0 0 0 0 0/0 0 0
4 VD FACILITY 1 0 0 1 1 2 0/0 -1 0
5 VD SW R&D 1 0 0 1 0 2 0/0 -2 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông