Bảng A
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 |
|
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |