STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chuyên Dùng - Lập Trình | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 6 | 2/0 | 13 | 10 |
2 | FC Kho - Văn Phòng | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 2 | 3/0 | 10 | 7 |
3 | FC May - Cơ Điện | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | 4/0 | -3 | 6 |
4 | FC Cắt - Hoàn Thiện | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | 1/0 | -6 | 4 |
5 | FC Là | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 20 | 3/0 | -14 | 1 |