Nhà tài trợ

Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm Hệ số
1 HOÀNG LINH HOTEL 8 6 1 1 32 11 7/0 21 19 112
2 KIẾN LỬA 8 5 2 1 27 14 7/1 13 17 113
3 TÂN TRANG LAND 8 5 1 2 26 18 8/1 8 16 98
4 THANH PHÚC 8 5 1 2 27 16 12/0 11 16 113
5 U23 FC SAO 8 4 3 1 22 11 9/1 11 15 102
6 ĐƯỜNG NHỰA 8 5 0 3 27 20 14/0 7 15 94
7 CHANGO 8 4 2 2 24 17 14/0 7 14 105
8 AFC BẮC NINH 8 4 2 2 35 29 8/2 6 14 91
9 ĐƯỜNG PHỐ 8 4 2 2 19 17 7/1 2 14 122
10 DÂY ĐAI NHỰA 8 4 2 2 22 15 13/0 7 14 97
11 THÀNH CÔNG LAND 8 4 1 3 23 16 7/1 7 13 76
12 U23 VICTORY 8 4 1 3 25 26 6/0 -1 13 102
13 KABUI 8 4 0 4 17 19 7/0 -2 12 91
14 WAREHOUSE 8 2 5 1 19 18 14/0 1 11 97
15 AE VỆ AN 8 3 2 3 19 21 7/0 -2 11 101
16 NEWSUN 8 3 2 3 21 26 5/1 -5 11 84
17 NHÀ HÀNG 8 3 1 4 21 28 6/1 -7 10 85
18 SOTEK GROUP 8 3 1 4 28 28 7/0 0 10 89
19 SIFLEX 8 3 1 4 25 19 3/0 6 10 82
20 93 KINGDOM 8 3 1 4 26 31 7/1 -5 10 78
21 XTEP BẮC NINH 8 2 4 2 15 21 10/0 -6 10 85
22 CHỮA CHÁY 8 3 1 4 24 23 14/0 1 10 88
23 BAY 8 3 1 4 24 31 8/0 -7 10 76
24 59 HUYỀN QUANG 8 3 0 5 19 25 1/0 -6 9 78
25 DTC FC 8 2 2 4 27 28 6/0 -1 8 96
26 ĐẠI LÂM 8 2 2 4 27 27 16/0 0 8 75
27 THỔ HÀ CLUB 8 2 0 6 20 32 5/0 -12 6 65
28 QUANG TUYẾN 8 2 0 6 14 36 5/0 -22 6 76
29 BẮC NINH 8 1 1 6 13 24 5/1 -11 4 68
30 CHU MẪU 8 1 0 7 16 37 9/0 -21 3 73

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông