Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 DH22CNT02 9 3 3 0 4 0 4 100 53 47
2 DH21LOG01 6 3 2 1 4 0 4 100 0 100
3 DH24LOG02 3 3 1 2 0 4 -4 37 100 -63
4 DH24CNT02 0 3 0 3 0 4 -4 16 100 -84

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 DH21CNT02 12 4 4 0 4 1 3 109 79 30
2 DH21CNT01 9 4 3 1 2 0 2 50 22 28
3 DH23LOG01 6 4 2 2 3 3 0 101 111 -10
4 DH21-22CNH01 3 4 1 3 0 2 -2 37 50 -13
5 DH22LOG02 0 4 0 4 1 4 -3 74 109 -35

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông