Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 114 | 84 | 30 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 107 | 92 | 15 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 55 | 100 | -45 |