Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 DH22LOG02 6 2 2 0 4 0 4 100 32 68
2 DH22CNT02 3 2 1 1 2 2 0 82 50 32
3 DH24LOG02 0 2 0 2 0 4 -4 0 100 -100

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội Điểm Trận đấu Hiệp đấu (Séc) Điểm số
Số trận Thắng Thua Thắng Thua Hiệu số Điểm thắng Điểm thua Hiệu số
1 DH22CNT01 6 2 2 0 4 1 3 114 84 30
2 DH21LOG01 3 2 1 1 3 2 1 107 92 15
3 DH21-22CNH01 0 2 0 2 0 4 -4 55 100 -45

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông