Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 HiHi GunHa杜文 6 5 0 1 13 4 0/0 9 15
2 HiHi Đức Sang德瀧 8 4 2 2 12 6 0/0 6 14
3 HiHi Anh Văn英文 8 4 1 3 14 10 0/0 4 13
4 HiHi Hồng Kông宏功 4 0 2 2 1 6 0/0 -5 2
5 HiHi Huy Hiếu辉孝 6 0 1 5 1 15 0/0 -14 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông