Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 HiHi GunHa杜文 13 10 3 0 35 4 0/0 31 33
2 HiHi Đức Sang德瀧 13 5 6 2 13 7 0/0 6 21
3 HiHi Anh Văn英文 15 5 3 7 16 23 0/0 -7 18
4 HiHi Huy Hiếu辉孝 15 1 2 12 7 37 0/0 -30 5

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông