Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 HiHi GunHa杜文 8 5 1 2 13 13 0/0 0 16
2 HiHi Anh Văn英文 8 4 3 1 19 10 0/0 9 15
3 HiHi Hồng Kông宏功 8 2 3 3 10 11 0/0 -1 9
4 HiHi Đức Sang德瀧 8 2 3 3 12 12 0/0 0 9
5 HiHi Huy Hiếu辉孝 8 0 4 4 2 10 0/0 -8 4

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông