Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 HiHi GunHa杜文 6 5 1 0 12 3 0/0 9 16
2 HiHi Đức Sang德瀧 6 0 5 1 2 4 0/0 -2 5
3 HiHi Huy Hiếu辉孝 6 0 4 2 5 8 0/0 -3 4
4 HiHi Anh Văn英文 6 0 4 2 4 8 0/0 -4 4

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông