Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 1991 HT 4 3 1 0 10 5 7/0 5 10
2 FC 1989 HT 4 3 0 1 17 9 7/0 8 9
3 FC HÀN THUYÊN 4 1 1 2 8 12 3/0 -4 4
4 LQ 87-88 HT 4 1 1 2 6 10 6/0 -4 4
5 FC 1992 HT 4 0 1 3 8 13 2/0 -5 1

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 LQ 97+98 HT 3 2 0 1 12 8 8/0 4 6
2 LQ 2K3-2K4 HT 3 2 0 1 12 7 2/1 5 6
3 FC 2000 HT 3 2 0 1 12 6 3/0 6 6
4 FC 1980 HT 3 0 0 3 3 18 0/0 -15 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông