Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 1991 HT 2 1 1 0 3 2 2/0 1 4
2 FC 1987 HT 1 1 0 0 7 3 3/0 4 3
3 FC 2000 HT 1 1 0 0 2 0 1/0 2 3
4 FC 2004 HT 2 0 1 1 3 7 3/0 -4 1
5 FC 1980 HT 2 0 0 2 2 5 1/0 -3 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 1989 HT 2 2 0 0 6 2 3/0 4 6
2 FC 1996 HT 1 1 0 0 3 0 2/0 3 3
3 FC 1988 HT 1 1 0 0 1 0 0/0 1 3
4 FC 1990 HT 2 0 0 2 1 4 2/0 -3 0
5 FC HÀN THUYÊN 2 0 0 2 1 6 2/0 -5 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông