Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC. YÊN THẮNG 4 3 1 0 13 6 3/0 7 10
2 FC. YÊN TỪ 4 2 2 0 18 11 4/0 7 8
3 FC. MAI SƠN 4 1 1 2 11 13 3/0 -2 4
4 FC. YÊN PHONG 4 1 0 3 5 8 4/0 -3 3
5 FC. YÊN LÂM 4 1 0 3 5 14 3/1 -9 3

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC. YÊN HOÀ 4 3 1 0 7 2 3/0 5 10
2 FC. KHÁNH THỊNH 4 2 2 0 18 5 4/0 13 8
3 FC. YÊN ĐỒNG 4 1 1 2 5 11 3/0 -6 4
4 FC. YÊN NHÂN 4 1 1 2 4 7 7/0 -3 4
5 FC. YÊN THÁI 4 0 1 3 4 13 3/0 -9 1

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC. YÊN MỸ 4 3 0 1 5 3 9/0 2 9
2 FC. UBND HUYỆN 4 2 1 1 9 4 4/0 5 7
3 FC. YÊN THỊNH 4 2 1 1 7 6 3/0 1 7
4 FC. KHÁNH THƯỢNG 1 4 1 1 2 4 5 6/1 -1 4
5 FC. YÊN THÀNH 4 0 1 3 1 8 3/0 -7 1

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC. TRẺ YÊN THỊNH 4 2 2 0 12 4 5/0 8 8
2 FC. YÊN MẠC 4 2 1 1 8 8 6/1 0 7
3 FC. KHÁNH DƯƠNG 4 1 2 1 7 9 5/0 -2 5
4 FC. CÔNG AN YÊN MÔ 4 0 3 1 7 8 2/0 -1 3
5 FC. KHÁNH THƯỢNG 2 4 0 2 2 6 11 8/0 -5 2

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông

Hỗ trợ trực tuyến