Bảng A
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 45 | 0 | 45 |
2 |
![]() |
2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 30 | 4 | 26 |
3 |
![]() |
1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 15 | 13 | 2 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | -3 | 0 | 21 | -21 |