Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC QUYẾT CHỐT 5 5 0 0 41 2 0/0 39 15
2 FC 2759 5 3 1 1 21 10 0/0 11 10
3 FC TK472 5 3 0 2 16 14 0/0 2 9
4 FC LIÊN MINH 1141 5 2 1 2 19 20 0/0 -1 7
5 FC BAN SAO THUỶ 5 1 0 4 11 24 0/0 -13 3
6 FC 289 5 0 0 5 4 42 0/0 -38 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC HOA MỸ 6 5 0 1 44 22 0/0 22 15
2 FC 78 6 5 0 1 32 11 0/0 21 15
3 FC 92 CHỐT BÙNG NỔ 6 4 0 2 24 23 0/0 1 12
4 FC 367 6 3 0 3 31 40 0/0 -9 9
5 FC VOI CHIẾN 6 2 1 3 26 29 0/0 -3 7
6 FC BAN SAO THỔ 6 1 1 4 13 25 0/0 -12 4
7 FC 24D 6 0 0 6 12 32 0/0 -20 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 70 7 6 1 0 47 15 0/0 32 19
2 FC TK8 7 5 2 0 42 13 0/0 29 17
3 FC 52A 7 4 1 2 35 17 0/0 18 13
4 FC 32 7 4 0 3 32 25 0/0 7 12
5 FC 52B 7 3 0 4 20 32 0/0 -12 9
6 FC 73 7 2 1 4 26 49 0/0 -23 7
7 FC 93 TRUNG TÂM 7 1 0 6 13 33 0/0 -20 3
8 FC THẦN TÀI 7 0 1 6 16 47 0/0 -31 1

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC THỔ ĐỊA 6 5 0 1 39 12 0/0 27 15
2 FC 24B 6 4 1 1 25 11 0/0 14 13
3 FC 85 6 4 0 2 17 15 0/0 2 12
4 FC MỘC HOẢ KIM 6 4 0 2 22 19 0/0 3 12
5 FC 24A 6 1 1 4 8 21 0/0 -13 4
6 FC 24C 6 1 1 4 17 44 0/0 -27 4
7 FC 81 6 0 1 5 15 21 0/0 -6 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông