Nhà tài trợ

Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC BMH 7 5 1 1 15 7 0/0 8 16
2 1996 FRIEND 7 3 2 2 17 13 0/0 4 11
3 FC Thiên An 7 2 4 1 14 7 0/0 7 10
4 Huy Khang Ceramic 7 2 4 1 13 13 0/0 0 10
5 268 FC Hương Cần 7 2 3 2 13 12 0/0 1 9
6 MIKYTO FC 7 3 0 4 13 22 0/0 -9 9
7 FC 2000 7 1 3 3 8 13 0/0 -5 6
8 FC BEE 7 1 1 5 8 14 0/0 -6 4

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông