Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC NOV 91-94 HN 11 7 3 1 20 11 8/1 9 24
2 FC FEB 91-94 HN 11 6 4 1 27 13 9/2 14 22
3 FC DEC 91-94 HN 11 5 6 0 19 9 14/0 10 21
4 FC JUN 91-94 HN 11 6 3 2 16 8 7/0 8 21
5 FC APR 91-94 HN 11 6 0 5 24 16 12/0 8 18
6 FC MAR 91-94 HN 11 4 4 3 19 17 12/0 2 16
7 FC AUG 91-94 HN 11 4 4 3 15 14 8/0 1 16
8 FC JAN 91-94 HN 11 3 1 7 14 21 6/0 -7 10
9 FC OCT 91-94 HN 11 2 3 6 14 19 7/0 -5 9
10 FC JUL 91-94 HN 11 2 3 6 11 22 9/1 -11 9
11 FC SEP 91-94 HN 11 2 2 7 13 23 13/0 -10 8
12 FC MAY 91-94 HN 11 2 1 8 14 33 15/0 -19 7

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông