Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC FEB 91-94 HN 10 7 2 1 18 5 12/0 13 23
2 FC JUN 91-94 HN 10 6 2 2 16 7 6/0 9 20
3 FC DEC 91-94 HN 10 5 4 1 11 5 15/0 6 19
4 FC JUL 91-94 HN 10 5 3 2 12 9 9/0 3 18
5 FC OCT 91-94 HN 10 4 4 2 19 15 13/1 4 16
6 FC NOV 91-94 HN 10 3 5 2 15 13 12/0 2 14
7 FC MAR 91-94 HN 10 3 3 4 18 11 13/0 7 12
8 FC SEP 91-94 HN 10 3 3 4 11 14 10/1 -3 12
9 FC JAN 91-94 HN 10 3 2 5 11 17 5/0 -6 11
10 FC APR 91-94 HN 10 2 2 6 10 21 13/0 -11 8
11 FC AUG 91-94 HN 10 1 3 6 16 18 5/0 -2 6
12 FC MAY 91-94 HN 10 1 1 8 5 27 7/1 -22 4

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông