Bảng xếp hạng

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm trừ Tổng điểm Điểm
1 FC. ML&FRIENDS 12 6 2 4 24 16 17/0 8 0 48392 24216
2 FC. Tân Ban 12 10 1 1 42 8 12/0 34 0 48030 24046
3 Thành Hương - Gia Phù 12 5 1 6 25 17 11/0 8 0 40328 20180
4 FC. Thảo Nguyên 12 9 0 3 44 17 5/0 27 0 35838 17946
5 FC. Đức Dương 12 9 1 2 38 9 11/0 29 0 35748 17902
6 FC. Luxury 12 6 2 4 34 18 15/0 16 0 22556 11298
7 FC. JSC Tây Hồ 12 9 1 2 27 11 14/0 16 0 17340 8698
8 FC TÂM VIỆT ASEAN 12 6 0 6 19 36 15/0 -17 0 16320 8178
9 FC. Morning 12 6 1 5 23 20 13/0 3 0 14994 7516
10 Xã Tường Thượng 12 1 0 11 12 37 10/0 -25 0 12282 6144
11 FC. HTX NN Bản Khoa 12 1 1 10 15 49 8/0 -34 0 3096 1552
12 FC. Huy Tường 12 2 2 8 11 38 12/0 -27 0 2124 1070
13 Xã Huy Bắc 12 1 2 9 9 47 14/0 -38 0 1095 552

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông