Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 VẬT TƯ 4 3 1 0 22 7 2/1 15 10
2 QLSX 4 3 1 0 17 6 6/2 11 10
3 PSR 4 2 0 2 11 11 3/0 0 6
4 dvxzhnfghjfshggsdfhsdfgh 4 1 0 3 12 18 2/0 -6 3
5 TẠO MẠCH 4 0 0 4 6 26 4/0 -20 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 PACKING 4 3 0 1 18 5 2/1 13 9
2 ĐO LƯỜNG 4 3 0 1 21 6 1/0 15 9
3 DẬP NHANH 4 2 0 2 12 14 5/0 -2 6
4 MẠ VÀNG 4 2 0 2 15 8 2/0 7 6
5 DIGITIZER C/L 4 0 0 4 7 40 6/0 -33 0

Bảng xếp hạng

Bảng C

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 KTSX TEAM 1 4 4 0 0 28 5 3/0 23 12
2 BẢO TRÌ 4 3 0 1 7 10 1/1 -3 9
3 DIGITIZER 4 2 0 2 6 9 5/0 -3 6
4 KHOAN CNC 4 1 0 3 6 13 5/0 -7 3
5 SẢN XUẤT 2 4 0 0 4 5 15 9/1 -10 0

Bảng xếp hạng

Bảng D

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 ÉP NÓNG. 4 4 0 0 28 7 4/0 21 12
2 SJC 4 3 0 1 15 13 2/1 2 9
3 AHE 4 2 0 2 14 8 1/0 6 6
4 DẬP CẮT 4 1 0 3 18 17 3/0 1 3
5 SAMPLE 4 0 0 4 4 34 0/1 -30 0

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông

Hỗ trợ trực tuyến