Bảng A
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công Nghệ Thông Tin | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0/0 | 2 | 6 |
2 | Kinh Tế & Quản Lý | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0/0 | 2 | 3 |
3 | Điện Tử Viễn Thông | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0/0 | -4 | 0 |
Bảng B
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cơ Khí & Động Lực | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0/0 | 1 | 3 |
2 | Quản Lý Công Nghiệp & Năng Lượng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0/0 | 0 | 3 |
3 | Công Nghệ Năng Lượng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0/0 | -1 | 3 |
Bảng C
STT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | TV/TĐ | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây Dựngg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0/0 | 1 | 4 |
2 | Kỹ Thuật Điện | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0/0 | 1 | 4 |
3 | Điều Khiển & Tự Động Hóa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0/0 | -2 | 0 |