Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 1994 4 3 0 1 18 8 7/0 10 9
2 FC 1995 4 3 0 1 14 8 3/0 6 9
3 FC 2000 4 3 0 1 12 9 4/0 3 9
4 FC 2002 4 1 0 3 5 15 1/0 -10 3
5 FC 1990 4 0 0 4 8 17 6/0 -9 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC 1999 4 3 1 0 18 6 4/0 12 10
2 FC 1998 4 2 1 1 12 7 4/0 5 7
3 FC 2003+ 4 1 1 2 10 15 4/0 -5 4
4 FC 1992 4 1 1 2 12 18 6/0 -6 4
5 FC 1991 4 1 0 3 9 15 4/0 -6 3

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông