Bảng xếp hạng

Bảng A

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC K21 - NTT 3 2 1 0 9 0 0/0 9 7
2 FC K22 - NTT 3 1 2 0 3 1 0/0 2 5
3 FC K23 - NTT 3 1 1 1 7 6 1/0 1 4
4 FC K1489 - NTT 3 0 0 3 2 14 1/0 -12 0

Bảng xếp hạng

Bảng B

STT Đội ST T H B BT BB TV/TĐ HS Điểm
1 FC K16-17 - NTT 3 2 1 0 9 4 1/0 5 7
2 FC K24-NTT 3 1 2 0 8 3 1/0 5 5
3 FC K15 - NTT 3 1 0 2 6 8 1/0 -2 3
4 FC K20 - NTT 3 0 1 2 1 9 0/0 -8 1

Tổng hợp bàn thắng - bàn thua

Thống kê ghi bàn

Thống kê kiến tạo

Thống kê thẻ phạt

Thống kê toàn giải

Đơn vị truyền thông