Bảng A
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0 | 6 | 18 | 2 | 16 |
2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 15 | 14 | 1 |
3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 11 | 13 | -2 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 5 | 20 | -15 |
Bảng B
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 4 | 15 | 4 | 11 |
2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 17 | 16 | 1 |
3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 12 | 15 | -3 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 7 | 16 | -9 |
Bảng C
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 5 | 18 | 3 | 15 |
2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 |
3 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 9 | 13 | -4 |
4 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | 18 | -17 |
Bảng D
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 13 | -6 |
Bảng E
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 8 | 12 | -4 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 9 | 11 | -2 |
Bảng F
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | 3 | 9 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 10 | 13 | -3 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 13 | -6 |
Bảng G
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 13 | 5 | 8 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 10 | 13 | -3 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 8 | 13 | -5 |
Bảng H
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 10 | 13 | -3 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 11 | 10 | 1 |
Bảng I
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 14 | -7 |
Bảng J
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 13 | 13 | 0 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 14 | -7 |
Bảng K
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 9 | 10 | -1 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 9 | 9 | 0 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 10 | 9 | 1 |
Bảng L
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 11 | 10 | 1 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 15 | 12 | 3 |
3 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 9 | 13 | -4 |
Bảng M
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 12 | 12 | 0 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 12 | 16 | -4 |
Bảng N
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 10 | 11 | -1 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 6 | 12 | -6 |
Bảng O
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 1 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 5 | 12 | -7 |
Bảng P
STT | Đội | Điểm | Trận đấu | Hiệp đấu (Séc) | Điểm số | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Thua | Thắng | Thua | Hiệu số | Điểm thắng | Điểm thua | Hiệu số | |||
1 |
![]() |
6 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 14 | 5 | 9 |
2 |
![]() |
3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 |
3 |
![]() |
0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 | 14 | -11 |